site stats

Coverage nghĩa

WebJun 12, 2024 · Tỉ lệ khả năng thanh toán trong tiếng Anh là Coverage Ratio. Tỉ lệ khả năng thanh toán là một nhóm các chỉ số về khả năng thanh toán nợ của công ty và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính như thanh toán lãi hoặc chi trả cổ tức. Tỉ lệ khả năng thanh toán càng cao, càng dễ dàng ... WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage ratio - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Ngân hàng: Đo khả năng của ngân hàng để hấp thụ thiệt hại tiềm …

coverage định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dicti…

WebApr 13, 2024 · Từ đồng nghĩa: Confuse (nghĩa mới) hoặc Combine/ Merge/ Integrate/ Blend. Từ trái nghĩa. Nghĩa Confuse: Differentiate/ Distinguish/ Separate. ... it is true that traditional newspapers have a long-established history of providing accurate and informative coverage of current events. Furthermore, a size able group of individuals ... WebTv coverage trong tiếng việt nghĩa là gì? When I was at school in the 1970s and 1980s, teams such as Leeds United, Liverpool, Ipswich, Nottingham Forest didn't have many foreign players in those days, and no live TV coverage.. Khi tôi còn đi học vào những năm 1970 và 1980, có các đội bóng như Leeds United, Liverpool, Ipswich, Nottingham Forest … bajrang punia caste https://redgeckointernet.net

Consumer Action - Homeowners and renters insurance (Vietnamese)

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Long term group disability income coverage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... WebNếu quý vị bị mất bảo hiểm MassHealth, thì đó sẽ là Sự Kiện Đủ Điều Kiện (QLE). Điều này có nghĩa là quý vị có thể ghi danh vào một chương trình bảo hiểm qua Health Connector ngoài Thời Gian Ghi Danh thường lệ. B. ả. o. hi. ể. m. do . ch. ủ. lao . đ. ộ. ng / ch. ỗ. làm ... Webnoun [ U ] uk us (also insurance coverage) INSURANCE protection that is given by an insurance company when it agrees to pay money if a particular thing happens, for example if someone is injured, or property is lost or damaged: When applying for building and contents insurance cover, make sure you give as much detail about the property as possible. aram3修改器

Health (care) coverage trong luật nghĩa là gì?

Category:coverage Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung …

Tags:Coverage nghĩa

Coverage nghĩa

Từng Bước Trở Thành Dev Front End Xịn (Phần 3)

WebSep 28, 2024 · Code coverage Là phương pháp thống kê dựa vào số lương code được kiểm tra. Trong code coverage có thể phần chia thành các loại sau: Bao phủ dòng lệnh (Statement coverage) Bao phủ các nhánh (Branch/Decision coverage) Bao phủ điều kiện (Condition coverage) Bao phủ đường dẫn (Path coverage) WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Modified coverage policy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

Coverage nghĩa

Did you know?

Webestimated ý nghĩa, định nghĩa, estimated là gì: 1. roughly calculated or approximate: 2. roughly calculated or approximate: 3. used when saying…. Tìm hiểu thêm. WebPhép dịch "coverage" thành Tiếng Việt. phủ, bao quát, bảo hiểm là các bản dịch hàng đầu của "coverage" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: It seems as if your coverage cap limit …

WebCoverage có nghĩa là Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…) Coverage có … Web- Coverage theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có thể hiểu là: Coverage is a reporting of a particular important event or subject. Dịch ra tiếng việt, Coverage là sự phủ sóng, là sự …

WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage ratio - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Ngân hàng: Đo khả năng của ngân hàng để hấp thụ thiệt hại tiềm tàng từ các khoản vay không hiệu quả của nó. Công thức: (vay - cân bằng dự trữ) / Tổng số tiền các khoản vay không thực hiện. Thuật ngữ Coverage ratio Coverage ratio là gì? WebNov 26, 2024 · Coverage, tạm dịch là mức độ bao phủ, là tỷ lệ phần trăm các mục tiêu kiểm tra đã được đáp ứng. Ví dụ, mục tiêu kiểm tra của một thiết kế được xác định là 5 điểm.

Webcoverage /'kʌvəridʤ/ danh từ vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí) khoảng đo khoảng quét lớp bảo vệ sự phủ sóng hemispherical …

WebHealth (care) coverage có nghĩa là Bảo hiểm y tế Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật. Bảo hiểm y tế Tiếng Anh là gì? Bảo hiểm y tế Tiếng Anh có nghĩa là Health (care) coverage. Ý nghĩa - Giải thích Health (care) coverage nghĩa là Bảo hiểm y tế. Đây là cách dùng Health (care) coverage. bajrang punia in hindiWebCoverage / 'kʌvəridʒ / Thông dụng Danh từ Việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra TV coverage of the election campaign tin tức của TV về cuộc vận động bầu cử … bajrang punia olympicsWebcoverage) nghĩa là bảo hiểm trả cho tốn phí thực sự . Tự mua bảo hiểm đề phòng thiên tai Trang 2 cho quý vị sắm lại các đồ đạc bị mất mát, trong khi bảo hiểm trả cho giá trị tài sản hiện thời (actual cash value coverage) chỉ trả cho giá trị đã xuống giá của ... bajrang punia matcharam92WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa workers of the world, unite! là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... aram56WebNov 7, 2024 · khoảng tầm tầm quét. lớp đảm bảo an toàn, sự phủ sónghemispherical coverage: sự phủ sóng bán cầuspot beam coverage: sự phủ sóng bằmg chùm điểm. sự … aram95WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disability income coverage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là … bajrang punia ki wife