WebDưới đó, sẽ là các Vice president, Director (hoặc officer) – người điều hành, quyết định những việc quan trọng. Và tiếp đến chính là General Manager và Manager – người phụ trách công việc cụ thể. Director và Manager đều là … WebDanh từ. Thư ký. private secretary. thư ký riêng; bí thư. secretary of embassy. bí thư toà đại sứ. Cán bộ của một câu lạc bộ, hội.. giải quyết thư tín, ghi chép, công việc làm …
First name là gì? Là tên hay là họ? ý nghĩa ra sao? - Wikici
Websecretary noun tổng thư ký, tất cả họ, the secretary general, all of them, GlTrav3 secretary-general noun tổng thư ký, tất cả họ, the secretary general, all of them, FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch tự động của " tổng thư ký " sang Tiếng Anh Glosbe Translate Google Translate WebTrang web. www .nato .int. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương ( tiếng Anh: North Atlantic Treaty Organization, NATO; tiếng Pháp: Organisation du traité de l'Atlantique … dataframe where condition python
Tên tiếng Anh và từ viết tắt của các cơ quan nhà nước, tổ chức quốc …
WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Company secretary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Officer bởi các giám đốc của một công ty như trách nhiệm đảm bảo nghĩa vụ pháp lý của công ty mà theo pháp luật của công ty bổ nhiệm được tuân thủ. nhiệm vụ chính thức của mình bao gồm (1) gọi các cuộc họp, (2) ghi biên bản các cuộc … http://archive.boston.com/news/nation/washington/articles/2009/02/05/va_chief_vows_to_speed_up_veterans_disability_claims/ WebMany translated example sentences containing "First Secretary, Embassy" – French-English dictionary and search engine for French ... Amir SAGIE, First Secretary, Embassy of Israel to Portugal ... le pli invitant le Président de la République à assister au Sommet de l'UNASUR sus-évoqué dans le cadre de la coopération Sud-Sud. spm.gov.cm ... bit of fishing gear crossword